Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 30/11/2024 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 3 tháng 12 tháng YTD 2024 2023 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 15,792.88 -0.83% -3.25% 16.78% 13.69% 12,94% 57.93%
VN-Index 1,250.46 (*) -1.11% -2.60% 14.29% 10.67% 12,20% 42.39%
VN100 1,296.08 (*) -1.78% -1.92% 18.49% 13.53% 18,17% 61.02%
So với VN-Index - 0.28% -0.64% 2.49% 3.02% 0,74% 15.54%
So với VN100 - 0.95% -1.32% -1.71% 0.16% -5,23% -3.09%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu